Bạn đang tìm hiểu về bộ môn bida và cảm thấy bối rối trước vô số Thuật Ngữ Bida chuyên ngành? Đừng lo lắng! Luật Chơi Bi A sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ thường gặp trong thế giới bida nhé!
Các thuật ngữ cơ bản trong bida
Bi và bàn bida
- Bi cái (Cue ball): Quả bi trắng mà người chơi sử dụng để đánh vào các bi khác.
- Bi mục tiêu (Object ball): Quả bi mà người chơi nhắm đến để đánh bằng bi cái.
- Bàn bida (Pool table): Mặt phẳng hình chữ nhật được phủ nỉ, nơi diễn ra trò chơi.
- Lỗ bàn (Pocket): Các lỗ nằm ở góc và cạnh bàn bida, nơi các bi rơi vào.
- Băng đệm (Rail): Phần viền cao su bao quanh bàn bida, giúp bi nảy lại.
Cơ bản về cách đánh
- Cú đánh (Shot): Hành động sử dụng cây cơ để đánh bi cái.
- Cơ (Cue stick): Dụng cụ dài, thon nhọn được sử dụng để đánh bi.
- Đầu cơ (Cue tip): Phần đầu của cây cơ, thường làm bằng da, tiếp xúc trực tiếp với bi cái.
- Phấn cơ (Chalk): Chất bột màu xanh được bôi lên đầu cơ để tăng ma sát.
- Thế đánh (Stance): Tư thế của người chơi khi chuẩn bị thực hiện cú đánh.
Các kỹ thuật đánh bida cơ bản
Kỹ thuật đánh thẳng
- Đánh thẳng (Straight shot): Cú đánh bi cái trực tiếp vào bi mục tiêu.
- Đánh lướt (Follow shot): Kỹ thuật đánh để bi cái tiếp tục di chuyển sau khi va chạm với bi mục tiêu.
- Đánh dừng (Stop shot): Kỹ thuật đánh để bi cái dừng lại ngay tại điểm va chạm với bi mục tiêu.
- Đánh lùi (Draw shot): Kỹ thuật đánh để bi cái quay ngược lại sau khi va chạm với bi mục tiêu.
Kỹ thuật đánh gián tiếp
- Đánh bande (Bank shot): Cú đánh sử dụng băng đệm để bi nảy vào bi mục tiêu.
- Đánh combo (Combination shot): Cú đánh sử dụng một bi mục tiêu để đánh vào bi mục tiêu khác.
- Đánh kiểu (Kick shot): Cú đánh sử dụng băng đệm để bi cái nảy vào bi mục tiêu.
- Đánh massé (Massé shot): Kỹ thuật đánh cong đường đi của bi cái bằng cách đánh từ trên xuống.
Thuật ngữ về chiến thuật và tình huống
Chiến thuật phòng thủ
- Đánh an toàn (Safety shot): Cú đánh nhằm tạo khó khăn cho đối thủ trong lượt tiếp theo.
- Snooker: Tình huống bi cái bị chặn, không thể đánh trực tiếp vào bi mục tiêu.
- Hook: Tạo tình huống khó cho đối thủ bằng cách đặt bi cái sau một bi khác.
- Đánh chặn (Block shot): Đặt một bi vào vị trí cản trở đường đi của bi khác.
Chiến thuật tấn công
- Break: Cú đánh đầu tiên trong ván đấu, phá vỡ hình tam giác các bi.
- Run-out: Hoàn thành tất cả các bi còn lại trên bàn trong một lượt đánh.
- Đánh dọn bàn (Clearing the table): Đánh hết tất cả các bi mục tiêu trên bàn.
- Position play: Kiểm soát vị trí bi cái sau mỗi cú đánh để chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo.
Các loại bida phổ biến và thuật ngữ đặc trưng
Bida Phăng (Pool)
- 8-ball: Loại bida phổ biến nhất, sử dụng 15 bi số và 1 bi cái.
- 9-ball: Loại bida sử dụng 9 bi số, đánh theo thứ tự từ 1 đến 9.
- Straight pool: Loại bida tính điểm, mỗi bi vào lỗ được 1 điểm.
- Rotation: Loại bida đánh theo thứ tự từ bi số thấp nhất đến cao nhất.
Bida Carom (Carom billiards)
- Carom: Loại bida không có lỗ, sử dụng 3 bi trên bàn.
- Cushion carom: Loại bida carom yêu cầu bi chạm băng đệm trước khi va chạm với bi thứ hai.
- Three-cushion billiards: Loại bida carom yêu cầu bi cái chạm ít nhất 3 băng đệm trước khi va chạm với bi thứ hai.
- Artistic billiards: Loại bida carom tập trung vào việc thực hiện các cú đánh khó và nghệ thuật.
Snooker
- Red ball: Các bi đỏ trong snooker, mỗi bi đánh vào lỗ được 1 điểm.
- Colour ball: Các bi màu trong snooker, có giá trị điểm khác nhau.
- Break-building: Kỹ năng ghi nhiều điểm liên tiếp trong một lượt đánh snooker.
- Maximum break: Điểm số cao nhất có thể đạt được trong một lượt đánh snooker (147 điểm).
Các thuật ngữ liên quan đến giải đấu và quy tắc
Quy tắc chung
Rack: Khung tam giác dùng để xếp bi khi bắt đầu ván đấu.
Scratch: Tình huống bi cái rơi vào lỗ, bị coi là phạm lỗi.
Foul: Hành động vi phạm luật chơi, thường dẫn đến mất lượt.
Inning: Một lượt đánh của người chơi cho đến khi mất lượt hoặc kết thúc ván.
Thuật ngữ giải đấu
- Race to: Số ván thắng cần đạt được để chiến thắng trận đấu.
- Double elimination: Hệ thống giải đấu yêu cầu thua hai lần mới bị loại.
- Round robin: Hệ thống giải đấu mà mỗi người chơi đấu với tất cả các đối thủ khác.
- Handicap: Hệ thống cho phép người chơi yếu hơn có lợi thế nhất định khi đấu với người chơi mạnh hơn.
Kỹ năng và tâm lý trong bida
Kỹ năng cá nhân
- Cue ball control: Khả năng kiểm soát hướng đi và vị trí dừng của bi cái sau mỗi cú đánh.
- Aiming: Kỹ năng nhắm chính xác để đánh bi vào lỗ hoặc vào vị trí mong muốn.
- Stroke: Động tác đưa cây cơ về phía trước để đánh bi.
- English: Kỹ thuật đánh bi cái ở vị trí không phải tâm để tạo ra hiệu ứng xoáy.
Tâm lý và chiến thuật
- Pressure shot: Cú đánh quan trọng, thường trong tình huống căng thẳng của trận đấu.
- Mind games: Chiến thuật tâm lý nhằm gây áp lực hoặc mất tập trung cho đối thủ.
- Table management: Khả năng kiểm soát và sắp xếp vị trí các bi trên bàn có lợi cho mình.
- Pattern play: Lên kế hoạch cho chuỗi các cú đánh liên tiếp.
Dụng cụ và phụ kiện bida
Cơ bida và phụ kiện
- Shaft: Phần thân của cây cơ, thường làm bằng gỗ.
- Butt: Phần dưới của cây cơ, thường nặng hơn và có thể tháo rời.
- Joint: Điểm nối giữa shaft và butt của cây cơ.
- Ferrule: Phần nhựa hoặc kim loại nối giữa shaft và tip.
Dụng cụ hỗ trợ
- Bridge: Dụng cụ hỗ trợ đặt cơ khi bi cái ở xa tầm với.
- Cue extension: Phần nối dài có thể gắn vào cây cơ để tăng độ dài.
- Tip tool: Dụng cụ dùng để định hình và bảo dưỡng đầu cơ.
- Cue case: Túi hoặc hộp đựng cây cơ, bảo vệ cơ khỏi hư hỏng.
Các kỹ thuật nâng cao trong bida
Kỹ thuật kiểm soát bi
- Stun shot: Cú đánh khiến bi cái dừng lại ngay sau khi va chạm với bi mục tiêu.
- Force follow: Kỹ thuật đánh mạnh để bi cái tiếp tục di chuyển sau va chạm, bất chấp góc va chạm.
- Throw: Hiện tượng bi mục tiêu bị đẩy sang một bên do ma sát khi va chạm với bi cái.
- Deflection: Sự lệch hướng của bi cái khi sử dụng English.
Kỹ thuật đánh đặc biệt
- Jump shot: Cú đánh khiến bi cái nhảy qua một bi khác.
- Curve shot: Cú đánh khiến bi cái di chuyển theo đường cong.
- Masse extreme: Kỹ thuật đánh massé mức độ cao, tạo ra đường đi phức tạp của bi cái.
- Bank-the-rail shot: Cú đánh sử dụng cả băng đệm và một bi khác để đưa bi mục tiêu vào lỗ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến trận đấu
Điều kiện bàn bida
- Table speed: Độ nhanh của mặt bàn, ảnh hưởng đến khoảng cách di chuyển của bi.
- Rail action: Cách bi nảy khi va chạm với băng đệm.
- Cloth: Loại vải phủ trên mặt bàn bida, ảnh hưởng đến tốc độ và ma sát của bi.
- Cushion response: Phản ứng của băng đệm khi bi va chạm, ảnh hưởng đến góc nảy.
Yếu tố môi trường
- Lighting: Ánh sáng trong phòng chơi, ảnh hưởng đến khả năng nhìn và nhắm của người chơi.
- Temperature: Nhiệt độ phòng, có thể ảnh hưởng đến độ đàn hồi của bi và băng đệm.
- Humidity: Độ ẩm, có thể ảnh hưởng đến ma sát giữa bi và mặt bàn.
- Noise: Tiếng ồn xung quanh, có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của người chơi.
Chiến thuật và tâm lý trong thi đấu
Chiến thuật thi đấu
- Defensive play: Lối chơi tập trung vào việc tạo khó khăn cho đối thủ thay vì ghi điểm.
- Aggressive play: Lối chơi tấn công, tập trung vào việc ghi điểm nhanh chóng.
- Tempo control: Kiểm soát nhịp độ trận đấu để tạo lợi thế cho mình.
- Pattern recognition: Khả năng nhận biết và tận dụng các mẫu hình phổ biến trên bàn bida.
Tâm lý thi đấu
- Mental toughness: Sức mạnh tinh thần, khả năng duy trì sự tập trung và bình tĩnh trong áp lực.
- Confidence: Sự tự tin, ảnh hưởng lớn đến hiệu suất thi đấu.
- Resilience: Khả năng phục hồi sau những sai lầm hoặc thua cuộc.
- Pre-shot routine: Thói quen trước khi thực hiện cú đánh, giúp tăng sự nhất quán.
Lời kết
Tóm lại, việc hiểu rõ các thuật ngữ bida là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp và chơi bida một cách tự tin hơn. Luật Chơi Bi A hy vọng bài viết này đã giúp bạn làm quen với những thuật ngữ phổ biến nhất. Hãy tiếp tục khám phá và tìm hiểu thêm về bộ môn bida thú vị này nhé!
Bài viết liên quan
Top 15 Các Hãng Cơ Bida Nổi Tiếng: Review Chi Tiết
Bida Snooker Là Gì? Snooker Khác Gì Pool Và Carom
Cách Chăm Sóc Bàn Bida Sạch Bóng Luôn Như Mới!